TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm cửa mái

làm cửa mái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm tháp áp mái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

làm cửa mái

 louver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 louvre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

louver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

louvre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

làm cửa mái

durchreißen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchreißen /vt/CNSX/

[EN] louver (Mỹ), louvre (Anh)

[VI] làm cửa mái, làm tháp áp mái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 louver /xây dựng/

làm cửa mái

 louvre /xây dựng/

làm cửa mái