louvre /xây dựng/
làm cửa mái
louvre /điện/
cánh thông âm
Một loại cánh đan đặt ở trước loa. Các phần nghiêng của cánh thông âm che khuất loa nhưng để lọt âm thanh qua các khe hở.
blind, jalousie, louver door, louvre
cửa chớp
louvre frame, Louvre, louvre window, louvred door, shutter door, spoiler, sun-proof louver
khung cửa chớp