spoiler /vật lý/
cấu cản dòng (máy bay)
spoiler /vật lý/
cấu phá dòng
spoiler /giao thông & vận tải/
tấm cản dòng
spoiler /giao thông & vận tải/
tấm phá dòng
spoiler /ô tô/
tầmlàm lệch dòng khí động (khung xe)
spoiler
tầmlàm lệch dòng khí động (khung xe)
spoiler /điện lạnh/
cách tử thanh (ở bộ phản xạ parabôn)
louvre frame, Louvre, louvre window, louvred door, shutter door, spoiler, sun-proof louver
khung cửa chớp
deflector plate, hood, lock, louvres, pan tail, protective panel, protective screen, safeguard, screen plate, shroud, sluice valve, spoiler, wall, web
tấm chắn gió
Tấm thẳng đứng giũa các mặt bích của một rầm cầu.
The vertical plate between the flanges of a girder.