Việt
tấm cản dòng
tấm phá dòng
thiết bị phá dòng
Anh
spoiler
Đức
Spoiler
Störklappe
Spoiler /m/ÔTÔ, (khung xe) VTHK (máy bay)/
[EN] spoiler
[VI] tấm phá dòng, tấm cản dòng
Störklappe /f/VTHK/
[VI] thiết bị phá dòng, tấm phá dòng, tấm cản dòng (máy bay)
spoiler /giao thông & vận tải/