TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spoiler

Tấm lái luồng gió

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tấm phá dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm cản dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị phá dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu phá dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cơ cấu cản dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa chớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm làm lệch dòng khí động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

spoiler

spoiler

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

louver

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

louvre

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

spoiler

Spoiler

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Störklappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterbrecherklappe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftleitblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

spoiler

destructeur de portance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déporteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réducteur de portance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spoiler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Spoiler

spoiler

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

spoiler

thiết bị phá dòng, tấm phá dòng, tấm cản dòng, spoiler Cơ cấu làm giảm lực nâng bằng cách làm đứt dòng chảy trên một bề mặt khí động của máy bay. Cơ cấu này thường được dùng trên máy bay chiến đấu để giảm độ cao hay vận tốc một cách đột ngột nhằm tăng tính cơ động cho máy bay.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spoiler /SCIENCE/

[DE] Spoiler; Störklappe

[EN] spoiler

[FR] destructeur de portance; déporteur; réducteur de portance; spoiler

spoiler /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Spoiler; Störklappe

[EN] spoiler

[FR] spoiler

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spoiler /m/ÔTÔ, (khung xe) VTHK (máy bay)/

[EN] spoiler

[VI] tấm phá dòng, tấm cản dòng

Störklappe /f/VTHK/

[EN] spoiler

[VI] thiết bị phá dòng, tấm phá dòng, tấm cản dòng (máy bay)

Unterbrecherklappe /f/VTHK/

[EN] spoiler

[VI] cơ cấu phá dòng, cơ cấu cản dòng

Luftleitblech /nt/ÔTÔ/

[EN] louver (Mỹ), louvre (Anh), spoiler

[VI] cửa chớp, tấm chắn, tấm làm lệch dòng khí động (khung xe)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Spoiler

[EN] spoiler

[VI] Tấm lái luồng gió