Việt
Tấm lái luồng gió
tấm phá dòng
tấm cản dòng
cánh cản giúp xe đua bám đường
cánh cản giảm tốc
thanh nôì giày trượt tuyết
Anh
spoiler
Đức
Spoiler
Störklappe
Pháp
destructeur de portance
déporteur
réducteur de portance
Spoiler,Störklappe /SCIENCE/
[DE] Spoiler; Störklappe
[EN] spoiler
[FR] destructeur de portance; déporteur; réducteur de portance; spoiler
Spoiler,Störklappe /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[FR] spoiler
Spoiler /fjpoylar], der, -s, -/
(Kfz-T ) cánh cản giúp xe đua bám đường (khi chạy nhanh);
(Flugw ) cánh cản giảm tốc (máy bay);
(Ski) thanh nôì giày trượt tuyết;
Spoiler /m/ÔTÔ, (khung xe) VTHK (máy bay)/
[VI] tấm phá dòng, tấm cản dòng
[VI] Tấm lái luồng gió