shutter, sluice valve
van bướm
lock paddle, sluice valve
cửa van âu
lock paddle, sluice valve /xây dựng/
cửa van âu
change-over valve, sluice valve /điện;xây dựng;xây dựng/
van chuyển hướng
steam relief valve, runoff tap, scavenger valve, sluice valve, snifter valve, unloader valve, unloading valve, vent cock, exhaust values /ô tô/
van xả hơi nước
Bộ phận điều chỉnh trên xilanh, hoặc trên máy bơm, cho phép không khí thoát ra hoặc đi vào, và cho phép lượng nước tích tụ rú hết ra. Từ tương đương snifting valve.; Là các van mở ra để xả khí xả từ các xi lanh sau quá trình cháy của động cơ.
A regulating device on a cylinder or pump that permits air to escape or enter, and allows for the release of accumulated water. Also, snifting valve.
deflector plate, hood, lock, louvres, pan tail, protective panel, protective screen, safeguard, screen plate, shroud, sluice valve, spoiler, wall, web
tấm chắn gió
Tấm thẳng đứng giũa các mặt bích của một rầm cầu.
The vertical plate between the flanges of a girder.