protective screen
hàng rào chắn
protective screen, shroud /điện tử & viễn thông/
màn bảo vệ
scaffolding protective net, protective screen
lưới bảo vệ giàn giáo
guard rail, parclose screen, protective screen
hàng rào chắn
crash barrier, crush barrier, fence, fencing,lighting and guarding, protective panel, protective screen
rào chắn va đụng
deflector plate, hood, lock, louvres, pan tail, protective panel, protective screen, safeguard, screen plate, shroud, sluice valve, spoiler, wall, web
tấm chắn gió
Tấm thẳng đứng giũa các mặt bích của một rầm cầu.
The vertical plate between the flanges of a girder.