traffic railing /xây dựng/
hàng rào chắn (bảo vệ đường xe chạy trên cầu)
parclose screen, poling, railing
hàng rào chắn
traffic railing
hàng rào chắn (bảo vệ đường xe chạy trên cầu)
guard rail
hàng rào chắn
protective screen
hàng rào chắn
guard rail, parclose screen, protective screen
hàng rào chắn
traffic railing
hàng rào chắn (bảo vệ đường xe chạy trên cầu)
barrier
hàng rào chắn (đường)
traffic railing /xây dựng/
hàng rào chắn (bảo vệ đường xe chạy trên cầu)
barrier /xây dựng/
hàng rào chắn (đường)
protective screen, railing /xây dựng/
hàng rào chắn
1. một trụ lan can hay trụ chống của cầu thang 2. lan can 3. một hàng rào gỗ bao quanh một panen bằng gỗ dán.
1. a bannister or support for a staircase.a bannister or support for a staircase.2. a balustrade.a balustrade.3. a wooden edge surrounding a plywood panel.a wooden edge surrounding a plywood panel..
traffic railing /xây dựng/
hàng rào chắn (bảo vệ đường xe chạy trên cầu)
guard rail /xây dựng/
hàng rào chắn
parclose screen /xây dựng/
hàng rào chắn
barrier
hàng rào chắn (đường)
guard rail
hàng rào chắn