TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng phòng ngự

hàng phòng ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng rào chắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hàng phòng ngự 1

cầu thủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động viên chơi hàng hậu vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng phòng ngự 1

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hàng phòng ngự

Riegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hàng phòng ngự 1

Deckung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Riegel /['ri:gol], der, -s, -/

(bes Fußball) hàng phòng ngự; hàng rào chắn (trước cầu môn);

Deckung /die; -, -en (PI. selten)/

(Sport) cầu thủ; vận động viên chơi hàng hậu vệ; hàng phòng ngự (Verteidigung) 1;