barrier
['bæriə]
danh từ o chướng ngại vật
o hàng rào
o màng ngăn, màng chắn, vách ngăn
§ ice barrier : dải băng chắn, tường băng
§ impermeable barrier : lớp không thấm; tấm chắn không thấm
§ rock dust barrier : màng ngăn bụi đá, vách ngăn bụi đá
§ vapour barrier : màng ngăn hơi nước
§ barrier beach : bãi chắn
Bãi cát hẹp, chạy dài, một phần ngập dưới nước dọc theo bờ, nhưng không liên hệ với đất liền và tách biệt với đất liền bởi một vũng.
§ barrier island : đảo chắn
§ barrier reef : dải đá chắn
Dải đá tương đối lớn, dọc theo bờ, cách biệt với bờ bởi một vũng rộng và sâu.
ngoại động từ o đặt chướng ngại vật để cản