TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lũy

lũy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng rào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chướng ngại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Wälle thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con chạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lũy

 barrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rampart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

barrier

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lũy

Wall

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fort

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Befestigung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bollwerk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hecke

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lũy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Potenzrechnung

Tính lũy thừa

Zehnerpotenzen

Lũy thừa của mười

Potenzrechnung allgemein

Tính lũy thừa tổng quát

Vierte Potenz von 5

lũy thừa bậc bốn của 5

Energie = gespeicherte Arbeit

Năng lượng = Công được tích lũy

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wall /m-(e)s,/

m-(e)s, Wälle thành, lũy, đập, đê, con chạch; ein Wall von Bergen vách núi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

barrier

hàng rào, lũy, chướng ngại

Từ điển Tầm Nguyên

Lũy

Thành đất đắp cao lên để chống giặc. Trong hào ngoài lũy tan hoang. Kim Vân Kiều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barrier, rampart

lũy

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lũy

Wall m, Fort n, Befestigung f, Bollwerk n, Hecke f; lũy tre Bambushecke f