Hindernis /n -ses, -se/
vật chưdng ngại; [điều, sự] cản trở, trỏ lực, trỏ ngại, ngăn trỏ, trắc trỏ, mắc míu, khó khăn, đình trệ, ngừng trệ; vật cản, hàng rào, trỏ lực; geschlossenes Hindernis vật cản kín (thể thao đua ngựa); - se aus dem Wege räumen khắc phục trỏ ngại [khó khăn].