TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obstacle

Vượt chướng ngại vật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

obstacle

obstacle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

obstruction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

impediment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

barrier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hindrance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

obstacle

Hindernis

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

obstacle

Obstacle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

obstacle

[DE] Hindernis

[EN] obstacle

[FR] obstacle

obstacle /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Hindernis

[EN] obstacle

[FR] obstacle

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Obstacle

[DE] Hindernis

[EN] obstacle, obstruction, impediment, barrier, hindrance

[FR] Obstacle

[VI] Vượt chướng ngại vật