Việt
Ngăn trở
trở ngại
sự trở ngại
vật chướng ngại
Vượt chướng ngại vật
Anh
impediment
obstacle
obstruction
barrier
hindrance
Đức
Hindernis
Pháp
Obstacle
obstacle,obstruction,impediment,barrier,hindrance
[DE] Hindernis
[EN] obstacle, obstruction, impediment, barrier, hindrance
[FR] Obstacle
[VI] Vượt chướng ngại vật
sự trở ngại, vật chướng ngại
: sự ngàn trớ, càn trớ. [L] a/ - lý do vỏ năng lực ket ước (vị thánh niên v.v...). b/ - dirimant impediment - cán trớ thú tiêu hỏn thú (từ ngữ thường dùng hơn là : cause for a decree of nullity hay grounds for annulment).
Ngăn trở, trở ngại