Việt
trở lực
sự tác
cản trớ
trở ngại
sự cản trở
sự nghẽn ống
sự trở ngại
sự tắc
sự kẹt
vật chướng ngại
vật cản
Vượt chướng ngại vật
Anh
obstruction
barricade
fastener
obstacle
impediment
barrier
hindrance
Đức
Hindernis
Verstopfung
Versperrung
Hemmnis
Haker
Pháp
croche
Obstacle
obstacle,obstruction,impediment,barrier,hindrance
[DE] Hindernis
[EN] obstacle, obstruction, impediment, barrier, hindrance
[FR] Obstacle
[VI] Vượt chướng ngại vật
fastener,obstruction /FISCHERIES/
[DE] Haker
[EN] fastener; obstruction
[FR] croche
Verstopfung /f/XD/
[EN] obstruction
[VI] sự tắc, sự kẹt
Hemmnis /nt/XD/
[VI] vật chướng ngại, vật cản
Hindernis /nt/XD/
[EN] barricade, obstruction
obstruction /điện tử & viễn thông/
trở ngại , sự cản trở , trở lực
o sự trở ngại, sự tắc nghẽn
o vật cản
Hindrance.
sự tác; trở lực