TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

obstruction

trở lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cản trớ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

trở ngại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cản trở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nghẽn ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trở ngại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kẹt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật chướng ngại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vật cản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vượt chướng ngại vật

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

obstruction

obstruction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

barricade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fastener

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

obstacle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

impediment

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

barrier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hindrance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

obstruction

Hindernis

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Verstopfung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versperrung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hemmnis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Haker

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

obstruction

croche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Obstacle

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

obstacle,obstruction,impediment,barrier,hindrance

[DE] Hindernis

[EN] obstacle, obstruction, impediment, barrier, hindrance

[FR] Obstacle

[VI] Vượt chướng ngại vật

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fastener,obstruction /FISCHERIES/

[DE] Haker

[EN] fastener; obstruction

[FR] croche

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstopfung /f/XD/

[EN] obstruction

[VI] sự tắc, sự kẹt

Hemmnis /nt/XD/

[EN] obstruction

[VI] vật chướng ngại, vật cản

Hindernis /nt/XD/

[EN] barricade, obstruction

[VI] vật chướng ngại, vật cản

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Versperrung

obstruction

Verstopfung

obstruction

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

obstruction /điện tử & viễn thông/

sự nghẽn ống

obstruction

sự trở ngại

Lexikon xây dựng Anh-Đức

obstruction

obstruction

Hindernis

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

obstruction

trở ngại , sự cản trở , trở lực

Tự điển Dầu Khí

obstruction

o   sự trở ngại, sự tắc nghẽn

o   vật cản

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

obstruction

Hindrance.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

obstruction

cản trớ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

obstruction

sự tác; trở lực