Reißverschluß /m/CƠ/
[EN] fastener
[VI] phecmơtuya
Verbindungselement /nt/CNSX/
[EN] fastener
[VI] móc cài
Befestigung /f/DHV_TRỤ/
[EN] fastener
[VI] móc cài, then cài (tàu vũ trụ)
Feststeller /m/DHV_TRỤ/
[EN] fastener
[VI] móc cài, quai móc (tàu vụ trụ)
Fixiermittel /nt/KT_DỆT/
[EN] fastener
[VI] móc cài, quai móc
Verbindungselement /nt/CT_MÁY/
[EN] fastener, link
[VI] móc cài, then cài
Riemenverbinder /m/CNSX/
[EN] belt lacer, fastener
[VI] đồ gá khâu đai, móc đai
Befestigungsmittel /nt/CT_MÁY/
[EN] fastener, fastening device
[VI] cái kẹp, dụng cụ kẹp
Halter /m/CƠ/
[EN] clamp, fastener, handle (cái)
[VI] (cái) kẹp, then cài, tay cầm