Việt
chất hãm ảnh
móc cài
quai móc
thuốc định hình.
thuốc định hình
Anh
fixative
fixing agent
fastener
Đức
Fixiermittel
Fixativ
Pháp
fixatif
Fixiermittel, Fixativ
Fixiermittel /das/
thuốc định hình;
Fixiermittel /n -s (ảnh)/
Fixiermittel /nt/FOTO/
[EN] fixing agent
[VI] chất hãm ảnh
Fixiermittel /nt/KT_DỆT/
[EN] fastener
[VI] móc cài, quai móc
Fixiermittel /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Fixiermittel
[EN] fixative
[FR] fixatif