Việt
thuốc định hình
thuốc hãm
thuóc hãm.
Anh
fixing agent
Đức
Fixierbad
Fixiermittel
Fixierbad /n -(e)s, -bâder (ảnh)/
thuốc định hình, thuóc hãm.
Fixiermittel /das/
thuốc định hình;
Fixierbad /das/
thuốc định hình; thuốc hãm;
fixing agent /điện lạnh/