Việt
thuốc định hình
thuóc hãm.
thuốc hãm
Anh
fixing bath
fixer
Đức
Fixierbad
Fixierlösung
Pháp
bain fixateur
fixateur
Fixierbad /das/
thuốc định hình; thuốc hãm;
Fixierbad /n -(e)s, -bâder (ảnh)/
thuốc định hình, thuóc hãm.
Fixierbad /SCIENCE/
[DE] Fixierbad
[EN] fixing bath
[FR] bain fixateur
Fixierbad,Fixierlösung /SCIENCE/
[DE] Fixierbad; Fixierlösung
[EN] fixer
[FR] fixateur