TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fixing agent

tác nhân cố định

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuốc định ảnh

 
Tự điển Dầu Khí

chất cố định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất hãm ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fixing agent

fixing agent

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fixing agent

Bindemittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fixiermittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bindemittel /nt/GIẤY/

[EN] fixing agent

[VI] chất cố định, tác nhân cố định

Fixiermittel /nt/FOTO/

[EN] fixing agent

[VI] chất hãm ảnh

Tự điển Dầu Khí

fixing agent

o   thuốc định ảnh, tác nhân cố định