Việt
tác nhân cố định
thuốc định ảnh
chất cố định
chất hãm ảnh
Anh
fixing agent
Đức
Bindemittel
Fixiermittel
Bindemittel /nt/GIẤY/
[EN] fixing agent
[VI] chất cố định, tác nhân cố định
Fixiermittel /nt/FOTO/
[VI] chất hãm ảnh
o thuốc định ảnh, tác nhân cố định