TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fixatif

fixative

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fixatif

Fixiermittel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fixatif

fixatif

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixatif /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fixiermittel

[EN] fixative

[FR] fixatif

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fixatif

fixatif [fiksatif] n. m. KỸ Chất giữ mầu. fixation [fîksasjô] n. f. 1. Sự cố định, sự định vị. 2. Sự xác định. Fixation d’une date, d’un prix: Sự dinh ngày, dịnh giá. 3. Vật đê cô định. Les fixations de skis: Đai gắn giầy trưọt tuyết. > Y Abcès de fixation: Ap xe khu trú vào một ậiểm. V. abcès. 4. Sự gắn chặt vào. > PHTÂM Ân tượng khắc sâu. Le fétichisme est une fixation: Bái vật giáo chính là. một hiện tượng khắc sâu.