fixatif
fixatif [fiksatif] n. m. KỸ Chất giữ mầu. fixation [fîksasjô] n. f. 1. Sự cố định, sự định vị. 2. Sự xác định. Fixation d’une date, d’un prix: Sự dinh ngày, dịnh giá. 3. Vật đê cô định. Les fixations de skis: Đai gắn giầy trưọt tuyết. > Y Abcès de fixation: Ap xe khu trú vào một ậiểm. V. abcès. 4. Sự gắn chặt vào. > PHTÂM Ân tượng khắc sâu. Le fétichisme est une fixation: Bái vật giáo chính là. một hiện tượng khắc sâu.