TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fixative

dung dịch cố định mẫu

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

chất làm hoá rắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fixative

fixative

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Orth solution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solidifying agent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fixative

Fixiermittel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fixativ

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Orth Fixationsgemisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verfestigungsmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

fixative

fixatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liquide d'Orth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

solution d'Orth

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verfestigungsmittel /nt/P_LIỆU/

[EN] fixative, solidifying agent

[VI] chất làm hoá rắn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

fixative

dung dịch cố định mẫu

Một loại chất lỏng (aldehyde hay các dung dịch nền ethanol) dùng để ngăn cản sự tan rã, hay tự phân hủy bởi sự liên kết chéo của các protein.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixative /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Fixiermittel

[EN] fixative

[FR] fixatif

fixative /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Fixativ

[EN] fixative

[FR] fixateur

Orth solution,fixative /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Orth Fixationsgemisch

[EN] Orth solution; fixative

[FR] liquide d' Orth; solution d' Orth

Từ điển Polymer Anh-Đức

fixative

Fixiermittel, Fixativ