Việt
thuốc cầm mầu ~
thuốc cố định màu
thuôc cầm màu
Anh
fixative
Đức
Fixativ
Fixiermittel
Pháp
fixateur
Fixiermittel, Fixativ
Fixativ /[fiksa'tüf], das; -s, -e (Fachspr.)/
thuốc cố định màu; thuôc cầm màu (ảnh);
Fixativ /n, -es, -e/
thuốc cầm mầu (ảnh) Fix
Fixativ /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Fixativ
[EN] fixative
[FR] fixateur