Schenkel /m/CNSX/
[EN] handle
[VI] chuôi (kìm, cái kẹp)
Stiel /m/CT_MÁY/
[EN] handle
[VI] tay nắm, tay gạt, cán
aufziehen /vt/KT_DỆT/
[EN] handle
[VI] sờ đánh giá chất lượng
Griff /m/ÔTÔ/
[EN] handle
[VI] tay nắm, tay gạt
Griff /m/GIẤY, DHV_TRỤ (tàu vũ trụ), KT_DỆT (vải), B_BÌ/
[EN] handle
[VI] cán, tay cầm, tay quay
Halter /m/ÔTÔ/
[EN] handle
[VI] cán, tay gạt
Handgriff /m/XD/
[EN] handle
[VI] quả đấm, tay cầm
handhaben /vt/XD/
[EN] handle
[VI] vận hành
zubringen /vt/CNSX/
[EN] handle
[VI] vận hành, đặt tải (dụng cụ chuốt)
bearbeiten /vi/XD/
[EN] handle
[VI] vận hành, xử lý
bedienen /vt/CƠ/
[EN] handle
[VI] vận hành, điều khiển
Türklinke /f/XD/
[EN] door, handle
[VI] chốt cài cửa