Việt
chốt cài cửa
Anh
gate latch
door catch
door
handle
Đức
Torriegel
Türfalle
Türklinke
door catch, gate latch /ô tô;xây dựng;xây dựng/
Torriegel /m/XD/
[EN] gate latch
[VI] chốt cài cửa
Türfalle /f/ÔTÔ/
[EN] door catch
Türklinke /f/XD/
[EN] door, handle