Việt
chốt cài cửa
tay nắm của
thanh chặn
then chặn
Anh
door
handle
Đức
Türklinke
er hatte schon die Tür klinke in der Hand
nó da định ra di; ~
Türklinke /í =, -n/
tay nắm của, thanh chặn, then chặn; er hatte schon die Tür klinke in der Hand nó da định ra di; Tür
Türklinke /f/XD/
[EN] door, handle
[VI] chốt cài cửa