Việt
thanh chặn
thanh hãm
thanh kéo nút
tay nắm của
then chặn
bẫy
cạm
cạm bẫy
then.
Anh
stopper rod
weir
locking bar
thrust strip
latch
sneek
Đức
Überlauf
Fühlschiene
Druckleiste
Türklinke
Falle
Staubalken
Thanh chặn
StaubalkenVerstellschraube
Vít chỉnh cho thanh chặn
Bei der Plattenextrusion werden auftretende unterschiedliche Fließgeschwindigkeiten der Schmelze im Werkzeug durch eine verstellbare Profilleiste, dem Staubalken, ausgeglichen.
Trong đùn tấm phẳng, tốc độ chảy khác nhau của vật liệu lỏng trong khuôn được cân đối bằng một thanh profi n gọi là thanh chặn.
er hatte schon die Tür klinke in der Hand
nó da định ra di; ~
Türklinke /í =, -n/
tay nắm của, thanh chặn, then chặn; er hatte schon die Tür klinke in der Hand nó da định ra di; Tür
Falle /f =, -n/
1. [cái] bẫy, cạm, cạm bẫy; (nghĩa bóng) cạm bẫy, mưu mẹo, mưu kế; 2. [cái] thanh chặn, then chặn, then.
thanh chặn, thanh kéo nút
thanh chặn, thanh hãm
latch, locking bar, sneek
Überlauf /m/SỨ_TT/
[EN] weir
[VI] thanh chặn
Fühlschiene /f/Đ_SẮT/
[EN] locking bar
Druckleiste /f/CNSX/
[EN] thrust strip