Türklinke /í =, -n/
tay nắm của, thanh chặn, then chặn; er hatte schon die Tür klinke in der Hand nó da định ra di; Tür
Drücker /m -s, =/
1. qủa dẩm cửa, tay nắm của; 2. chìa khóa (của Anh); 3. (quân sự) [cái] cò, cò súng; 4. [cái] đinh găm (ghim), nút bấm, nút, núm, khuy bấm, cúc bắm; 5. (kĩ thuật) thợ nén, thợ dập.