Abzughahn /m -(e)s, -hähne/
1 .(kĩ thuật) van xả, vòi xả nuóc; 2. cò súng; Abzug
Aufziechendes hains
cò súng; 2. [sự] lên dây (đồng hô, đần); 3. [sự] giáo dục, nũôi dưõng, dạy dỗ, nuôi dạy; 4. [sự] trêu đùa, chòng ghẹo, chế giễu; 5.: Aufziechen
Drücker /m -s, =/
1. qủa dẩm cửa, tay nắm của; 2. chìa khóa (của Anh); 3. (quân sự) [cái] cò, cò súng; 4. [cái] đinh găm (ghim), nút bấm, nút, núm, khuy bấm, cúc bắm; 5. (kĩ thuật) thợ nén, thợ dập.