Auslössf /der; -s, -/
(Technik) nút bấm (máy ảnh);
nút khởi động;
bộ khởi động;
cò súng;
Auslössf /der; -s, -/
nguyên nhân gây ra sự kích thích;
nguyên nhân tác động;
Auslössf /der; -s, -/
(Psych , Verhaltensf ) tác nhân kích thích (gây phản xạ hay phản ứng);