trigger
bộ kích khởi
trigger
cấu nhả cửa sập
trigger /vật lý/
cấu nhả cửa sập
trigger
bộ xúc phát
trigger /hóa học & vật liệu/
trigơ
trigger /xây dựng/
cấu nhả cửa sập
trigger /hóa học & vật liệu/
cò súng
trigger /vật lý/
xung phát
release, trigger /vật lý/
cấu khởi động
cock, trigger /cơ khí & công trình/
cò súng
trigger, trigger generator /điện tử & viễn thông/
bộ xúc phát
inertia drive starting motor, trigger
bộ khởi động kiểu Bendix
indirect over-current release, trigger /vật lý/
bộ nhả quá dòng gián tiếp
release current, to release, trigger
dòng điện nhả (ở bộ chuyển mạch)
trigger, trigger pulse, triggering pulse, triggering lead pulse /vật lý;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
xung khởi động