Việt
dòng điện nhả
Anh
release current
to release
trigger
Đức
Auslösestrom
Abfallstrom
Pháp
courant de relâchement
release current /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Abfallstrom
[EN] release current
[FR] courant de relâchement
Auslösestrom /m/KT_ĐIỆN/
[VI] dòng điện nhả (ở bộ chuyển mạch)
dòng điện nhả (ở bộ chuyển mạch)
release current, to release, trigger