cock /giao thông & vận tải/
thuyền nhỏ
cock
cái kim (cân)
cock /cơ khí & công trình/
cái kim (cân)
cock /ô tô/
cái vòi nước
cock /xây dựng/
bấm (máy ảnh)
cock /vật lý/
bấm (máy ảnh)
cock /hóa học & vật liệu/
cò súng
adjutage, cock
vòi nước
cock, faucet
vòi (nước)
cock, trigger /cơ khí & công trình/
cò súng
bolt, cock
van
bid,bibb, cock
vòi xả
cock, faucet, gudgeon, journal, neck, plug
đầu vòi
bib cock, bib tap, bibb cock, bibcock, cock
vòi nước (miệng cong)
Một thiết bị điều chỉnh hay ngăn dòng chảy trong một ống, gồm một chốt thon quay được.
A device for regulating or stopping the flow in a pipe, consisting of a taper plug that may be rotated.