Việt
bấm
kẹp chặt
găm
đẩy vào
push ấn
nhấn
ấn
cơ cấu bánh cóc
búng
làm kêu răng rắc
bấm vé
chụp ảnh
cắn
châm
đốt
cắt
kiểu cắn khít răng
cái bấm
cái núm
Anh
cock
tack
push
click
hit
press
button
Đức
spannen
heften
drücken
Kniffen
Biß
Die MAX-AC- oder die Defrost-Taste wurde betätigt.
Nút bấm MAX-AC(*) hay nút bấm rã đông được tác động.
Beißschneiden
Cắt bằng phương pháp bấm
Sport/Economy-Taster S2.
Nút bấm S2 chọn chế độ thể thao/tiết kiệm.
Anfahrhilfe/Winterprogramm-Taster S3.
Nút bấm S3 chọn chế độ hỗ trợ khởi chạy/Mùa đông.
Druckknopf
Nút bấm
Kniffen /I vt/
1. búng, làm kêu răng rắc; 2. bấm, bấm vé; 3. chụp ảnh; II vi (khẩu ngũ) búng ngón tay, bắm nút.
Biß /m -sses, -sse/
1. [sự, vét] cắn, châm, đốt; 2. (y) bấm, cắt, kiểu cắn khít răng,
cơ cấu bánh cóc; bấm (chuột)
- đg. 1 Ấn đầu ngón tay hoặc móng tay, hay đầu ngón chân xuống vật gì. Bấm nút điện. Bấm phím đàn. Bấm chân cho khỏi trượt. 2 Ấn ngón tay một cách kín đáo vào người khác để ngầm ra hiệu. Bấm nhau cười khúc khích.
click /xây dựng/
cock /xây dựng/
bấm (máy ảnh)
hit /xây dựng/
bấm (phím)
cock /vật lý/
hit /toán & tin/
press /toán & tin/
nhấn, ấn, bấm (phím)
button /xây dựng/
cái bấm, cái núm
button /y học/
button /toán & tin/
spannen /vt/FOTO/
[EN] cock
[VI] bấm (máy ảnh)
heften /vt/XD/
[EN] tack
[VI] bấm, kẹp chặt, găm
drücken /vt/M_TÍNH/
[EN] push
[VI] đẩy vào, push ấn, bấm (phím)