Stüber /m -s, =/
1. [cái] búng; 2. (cổ) tiền Đức loại hào, xu.
Kopfnuß /f =, -nũsse/
cái] bóp đầu, bợp gáy, búng; Kopf
knipsen /I vt/
1. búng, làm... kêu răng rắc [đôm đổp]; 2. bấm vé; 3. chụp ảnh, chụp hình; II vi 1. búng (ngón tay); 2. bật điện.
Knips /m -es, -e/
1. [tiếng] búng, răng rắc, đôm đóp; [cái] búng; 2. [sự] chụp ảnh, chụp hình.
Kniffen /I vt/
1. búng, làm kêu răng rắc; 2. bấm, bấm vé; 3. chụp ảnh; II vi (khẩu ngũ) búng ngón tay, bắm nút.
klatschen 1 /1 vt/
1. vỗ, dập; đập lộp bộp, đánh bịch bịch; 2.:J-m Beifall klatschen 1 hoan hô, hoan nghênh, vỗ tay; II vi 1. vỗ, đập, đánh, búng; 2. (in die Hände) klatschen 1 vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.
Schnippchen /n -s, =/
cái búng; j-m ein Schnippchen schlagen nói dôi, lừa dối, đánh lừa, lừa bịp.
Fips /m -es, -e/
1. cái búng (mũi); 2. con ngưòi hiếu động.