TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

búng

búng

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiền Đức loại hào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bợp gáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm... kêu răng rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bấm vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chụp ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chụp hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bật điện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

răng rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôm đóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chụp hình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm kêu răng rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

:J-m Beifall ~ hoan hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan nghênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ vỗ tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan hô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan nghênh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm kêu tanh tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái búng

cái búng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con ngưòi hiếu động.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

búng

knipsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stüber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kopfnuß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Knips

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kniffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klatschen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái búng

Schnippchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fips

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit den Finger nägeln knipsen

búng móng tay tanh tách.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

2.:J-m Beifall klatschen 1

hoan hô, hoan nghênh, vỗ tay; II vi 1. vỗ, đập, đánh, búng; 2.

(in die Hände) klatschen 1

vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.

j-m ein Schnippchen schlagen

nói dôi, lừa dối, đánh lừa, lừa bịp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zupfen /kéo cái gì. 2. nhổ, bứt; etw. aus/von usw. etw. zupfen/

gảy; bật; búng (đàn);

knipsen /[’knipsan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

búng; làm kêu tanh tách;

búng móng tay tanh tách. : mit den Finger nägeln knipsen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stüber /m -s, =/

1. [cái] búng; 2. (cổ) tiền Đức loại hào, xu.

Kopfnuß /f =, -nũsse/

cái] bóp đầu, bợp gáy, búng; Kopf

knipsen /I vt/

1. búng, làm... kêu răng rắc [đôm đổp]; 2. bấm vé; 3. chụp ảnh, chụp hình; II vi 1. búng (ngón tay); 2. bật điện.

Knips /m -es, -e/

1. [tiếng] búng, răng rắc, đôm đóp; [cái] búng; 2. [sự] chụp ảnh, chụp hình.

Kniffen /I vt/

1. búng, làm kêu răng rắc; 2. bấm, bấm vé; 3. chụp ảnh; II vi (khẩu ngũ) búng ngón tay, bắm nút.

klatschen 1 /1 vt/

1. vỗ, dập; đập lộp bộp, đánh bịch bịch; 2.:J-m Beifall klatschen 1 hoan hô, hoan nghênh, vỗ tay; II vi 1. vỗ, đập, đánh, búng; 2. (in die Hände) klatschen 1 vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh.

Schnippchen /n -s, =/

cái búng; j-m ein Schnippchen schlagen nói dôi, lừa dối, đánh lừa, lừa bịp.

Fips /m -es, -e/

1. cái búng (mũi); 2. con ngưòi hiếu động.

Từ điển tiếng việt

búng

- 1 đg. 1 Co một đầu ngón tay ép chặt vào đầu ngón tay khác (thường là ngón cái), rồi bật mạnh. Búng tay. Búng vào má. 2 Bật bằng đầu ngón tay để làm cho vật nhỏ quay tít. Búng đồng tiền. Búng con quay. 3 (chm.). Dùng sức mười đầu ngón tay chuyền quả bóng đi khi bóng cao hơn ngực. Búng bóng chuyền. 4 (Tôm) co và nẩy mình lên để di chuyển. Con tôm búng tanh tách.< br> - 2 I đg. Phồng má ngậm đầy trong miệng.< br> - II d. Lượng chứa đầy trong miệng phồng má. Ngậm một cơm.