TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gảy

gảy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gẩy

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ

bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

búng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gảy

Zupf-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

die Seiten schlagen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

über die Seiten gleiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gảy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zupfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zupfen /kéo cái gì. 2. nhổ, bứt; etw. aus/von usw. etw. zupfen/

gảy; bật; búng (đàn);

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Gảy,Gẩy

khảy đàn, gảy đàn, đàn gảy tai trâu. Xem Khảy. Gãy,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gảy

Zupf- (a); die Seiten schlagen, über die Seiten gleiten; gảy dàn zupfen vt; dän gảy Zupfinstrument n; dàn gảy tai trâu (tục ngữ) die Perlen vor die Säue werfen