TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zupfen

sự kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nhổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật giật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ cái gì khỏi vật gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

búng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zupfen

pluck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plucking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zupfen

Zupfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es ist nicht nötig, Gärten zu säubern, Unkraut zu zupfen.

Không cần phải làm vườn, nhổ cỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an etw. (Dat)

Unkraut zupfen

nhổ cỏ dại

sich die Augenbrauen mit der Pinzette zupfen

nhổ chân mày bằng một cái nhíp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zupfen /[’tsupfon] (sw. V.; hat)/

giật; kéo; giật giật;

an etw. (Dat) :

zupfen /kéo cái gì. 2. nhổ, bứt; etw. aus/von usw. etw. zupfen/

nhổ cái gì khỏi vật gì;

Unkraut zupfen : nhổ cỏ dại sich die Augenbrauen mit der Pinzette zupfen : nhổ chân mày bằng một cái nhíp.

zupfen /kéo cái gì. 2. nhổ, bứt; etw. aus/von usw. etw. zupfen/

gảy; bật; búng (đàn);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zupfen /nt/SỨ_TT/

[EN] pluck

[VI] sự kéo

Zupfen /nt/KT_DỆT/

[EN] plucking

[VI] sự nhổ (lông)