Việt
sự nhổ
sự rút
kéo
duỗi dài
dỡ liệu
sự vẽ
bản vẽ
sự chuốt
sự tóe lửa
sự lấy mẫu khỏi khuôn
ra lò
sự ram
sự giát
Anh
extraction
plucking
drawing
Đức
Zupfen
Herausziehen
kéo, duỗi dài, dỡ liệu, sự vẽ, bản vẽ, sự chuốt, sự tóe lửa (hàn), sự lấy mẫu khỏi khuôn (đúc), ra lò, sự ram (nhiệt luyện thép), sự nhổ (đinh), sự giát
Zupfen /nt/KT_DỆT/
[EN] plucking
[VI] sự nhổ (lông)
Herausziehen /nt/XD/
[EN] extraction
[VI] sự nhổ, sự rút (đinh)
extraction /xây dựng/