constriction
sự co; sự rút; sự nén ép; sự làm nhỏ thể tích
retreat
sự rút, sự thoái lui ~ of shore sự thoái lui củ a b ờ biể n
withdrawal
sự rút (biển), sự thoái (biển) ~ of lava sự thôi phun trào lava magmatic ~ sự rút mác ma
recession
sự rút, sự thoái lui, sự lùi lại (băng hà, biển...) ~ of level sự hạth ấp m ự c nước ~ of valley sides sự lùi củ a s ườn thung lũng