TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recession

suy thoái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

sự ra khớp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chộch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chõ lõm

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Suy thoái.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

sự rút

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoái lui

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lùi lại ~ of level sự hạth ấp m ự c nước ~ of valley sides sự lùi củ a s ườn thung lũng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự lùi lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự suy thoái kinh tế

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

thoái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

recession

recession

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

recess

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

retreat

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recession curve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recession hydrograph

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

depression

 
Từ điển phân tích kinh tế

slump

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

recession

Ebbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rezession

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rezessionskurve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

recession

retrait

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courbe de décrue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế

recession,depression,slump

suy thoái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recession

thoái, suy thoái

Từ điển pháp luật Anh-Việt

recession

: sự lùi lại; sự thụt lùi. [L] sự hoi nhượng, sự quy hoán, [TMJ sự suy thoái (suy thoái kinh te), (of the sea) sư thụt lùi, sự thoái lui.

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

recession

(n) sự suy thoái kinh tế

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recession /SCIENCE/

[DE] Ebbe

[EN] recession

[FR] retrait

recession,recession curve,recession hydrograph /SCIENCE,ENVIR,AGRI/

[DE] Rezession; Rezessionskurve

[EN] recession; recession curve; recession hydrograph

[FR] courbe de décrue

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

recession

sự rút, sự thoái lui, sự lùi lại (băng hà, biển...) ~ of level sự hạth ấp m ự c nước ~ of valley sides sự lùi củ a s ườn thung lũng

recess,retreat,recession

sự lùi lại

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Recession

Suy thoái.

Là giai đoạn giảm sút của chu kỳ thương mại xảy ra sau một đỉnh điểm và kết thúc tại điểm thấp nhất của chu kỳ.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

recession

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

recession

recession

n. a temporary reduction in economic activity, when industries produce less and many workers lose their jobs

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

recession

chõ lõm

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

recession

sự ra khớp; sự chộch