retrogression
sự giật lùi, sự thoái lui
regression
sự thoái lui, sự thoái bộ ground water ~ sự thoái giảm của nước ngầm
recession
sự rút, sự thoái lui, sự lùi lại (băng hà, biển...) ~ of level sự hạth ấp m ự c nước ~ of valley sides sự lùi củ a s ườn thung lũng