TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giật lùi

sự giật lùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thoái lui

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự thoái hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự suy tàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự giật ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự truyền bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệu suất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuế má

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự giật lùi

recoil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 kick back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recoil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kick back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retrogression

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

retrogradation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

landward stepping retrogradation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sự giật lùi

Rückstoß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückschlag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abgabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abgabe /f=, -n/

1. [sự] chuyển giao, bàn giao, giao, nộp; 2. (thể thao) sự truyền bóng; 3. (vật lý) hiệu suất, sự giật lùi; 4. thuế, thuế má, thuế, khóa;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückstoß /der/

sự giật ngược; sự giật lùi (ô súng);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

retrogression

sự giật lùi, sự thoái lui

retrogradation

sự giật lùi, sự thoái hoá, sự suy tàn

landward stepping retrogradation

sự giật lùi , sự thoái hoá , sự suy tàn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kick back, recoil /điện lạnh/

sự giật lùi

 kick back /hóa học & vật liệu/

sự giật lùi

 recoil /hóa học & vật liệu/

sự giật lùi

kick back

sự giật lùi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückschlag /m/CT_MÁY, CƠ/

[EN] recoil

[VI] sự giật lùi

Rückstoß /m/CT_MÁY, CƠ/

[EN] recoil

[VI] sự giật lùi