TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giật ngược

sự giật ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giật lùi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nẩy ngược

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điện áp nhảy cao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự giật ngược

kick-back

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự giật ngược

Rückstoß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kick-back

sự nẩy ngược, sự giật ngược, điện áp nhảy cao (sinh ra khi ngắt mạch)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rückstoß /der/

sự giật ngược; sự giật lùi (ô súng);