TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 recoil

sự giật lùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bật lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bật lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 recoil

 recoil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rebound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 onset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kick back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rebound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recoil /hóa học & vật liệu/

sự giật lùi

 recoil

bật lại

 rebound, recoil /xây dựng/

sự nẩy

 bump, recoil

nẩy

 onset, recoil /vật lý/

sự bật

 kick back, recoil /điện lạnh/

sự giật lùi

rebound, recoil, return spring

sự bật lại