Eỉnschalten /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] turn-on
[VI] sự bật (đèn)
Eỉnschalten /nt/VLB_XẠ/
[EN] onset
[VI] sự bật (từ trường)
Anschalten /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] tum-on
[VI] sự bật, sự đóng (cung cấp điện)
Einsetzen /nt/VLB_XẠ/
[EN] onset
[VI] sự bật, sự bắt đầu (từ trường)