Việt
bật
vặn mở
mở
mở máy
bật điện
Khởi động
đóng
mở nước
Anh
turn on
switch in
switch on
Đức
anschalten
einschalten
andrehen
aufdrehen
anschalten /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] turn on
[VI] bật, đóng (cung cấp điện)
einschalten /vt/KT_ĐIỆN/
[VI] bật (đèn)
aufdrehen /vt/KTC_NƯỚC/
[VI] mở nước
[VI] vặn mở (vòi nước)
mở, bật;
vặn mở (vòi nước)
bật (đèn)
turn on, switch in, switch on
mở, bật