TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vặn mở

vặn mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vặn công tắc mở đèn

vặn công tắc mở đèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vặn mở

turn on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 turn on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vặn mở

aufdrehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
vặn công tắc mở đèn

andrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Licht ■andrehen

vặn công tắc để mở đen.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andrehen /(sw. V.; hat)/

vặn công tắc mở đèn; vặn mở (nước, gas);

vặn công tắc để mở đen. : das Licht ■andrehen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufdrehen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] turn on

[VI] vặn mở (vòi nước)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

turn on

vặn mở (vòi nước)

 turn on

vặn mở (vòi nước)