andrehen /(sw. V.; hat)/
vặn công tắc mở đèn;
vặn mở (nước, gas);
das Licht ■andrehen : vặn công tắc để mở đen.
andrehen /(sw. V.; hat)/
(máy móc) ấn nút;
vặn công tắc khởi động;
das Radio andrehen : mở radio.
andrehen /(sw. V.; hat)/
vặn vào;
siết vào cho chặt;
die Schrauben andrehen : vặn đai ốc vào.
andrehen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) thuyết phục;
dụ ai mua một món đồ không có giá trị hoặc không cần thiết;
ich habe ihm das beschädigte Buch angedreht : tao đã dụ nó mưa quyển sách bị rách.
andrehen /(sw. V.; hat)/
(Film) bắt đầu quay;
khởi quay (một bộ phim);
Anfang des Jahres wird der Film angedreht : bộ phim sẽ được khởi quay vào đầu năm.