TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

andrehen

văn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nối sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn công tắc mở đèn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấn nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn công tắc khởi động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết vào cho chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuyết phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dụ ai mua một món đồ không có giá trị hoặc không cần thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khởi quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

andrehen

turn on

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

andrehen

andrehen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Licht ■andrehen

vặn công tắc để mở đen.

das Radio andrehen

mở radio.

die Schrauben andrehen

vặn đai ốc vào.

ich habe ihm das beschädigte Buch angedreht

tao đã dụ nó mưa quyển sách bị rách.

Anfang des Jahres wird der Film angedreht

bộ phim sẽ được khởi quay vào đầu năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

andrehen /(sw. V.; hat)/

vặn công tắc mở đèn; vặn mở (nước, gas);

das Licht ■andrehen : vặn công tắc để mở đen.

andrehen /(sw. V.; hat)/

(máy móc) ấn nút; vặn công tắc khởi động;

das Radio andrehen : mở radio.

andrehen /(sw. V.; hat)/

vặn vào; siết vào cho chặt;

die Schrauben andrehen : vặn đai ốc vào.

andrehen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) thuyết phục; dụ ai mua một món đồ không có giá trị hoặc không cần thiết;

ich habe ihm das beschädigte Buch angedreht : tao đã dụ nó mưa quyển sách bị rách.

andrehen /(sw. V.; hat)/

(Film) bắt đầu quay; khởi quay (một bộ phim);

Anfang des Jahres wird der Film angedreht : bộ phim sẽ được khởi quay vào đầu năm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

andrehen /vt/

1. văn vào; 2. mỏ, phát động, khỏi động (máy); bật (đèn); 3. (dệt) nối sợi;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

andrehen

turn on