TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối sợi

nối sợi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khỏi động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nối sợi

andrehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man unterscheidet nach Bindermatten, Stapelbindermatten und Endlosmatten.

Có hai loại tấm đệm kết nối, chiếu kết nối sợi cắt ngắn và đệm kết nối sợi kéo mỏng (dài vô tận).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

andrehen /vt/

1. văn vào; 2. mỏ, phát động, khỏi động (máy); bật (đèn); 3. (dệt) nối sợi;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nối sợi

(dệt) Bindung f; zusammenknüpfen vt, binden vt